You are here
reasoning là gì?
reasoning (ˈriːzᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: lập luận
Danh từ
Dịch nghĩa: lập luận
Danh từ
Ví dụ:
"Her reasoning was sound and well-argued.
Lý luận của cô ấy là hợp lý và được lập luận tốt. "
Lý luận của cô ấy là hợp lý và được lập luận tốt. "