You are here
reassure là gì?
reassure (ˌriːəˈʃɔː)
Dịch nghĩa: cam đoan một lần nữa
Động từ
Dịch nghĩa: cam đoan một lần nữa
Động từ
Ví dụ:
"I had to reassure him that everything would be fine.
Tôi phải trấn an anh ấy rằng mọi thứ sẽ ổn. "
Tôi phải trấn an anh ấy rằng mọi thứ sẽ ổn. "