You are here
recede là gì?
recede (rɪˈsiːd)
Dịch nghĩa: lùi lại
Động từ
Dịch nghĩa: lùi lại
Động từ
Ví dụ:
"The shoreline began to recede after the high tide.
Đường bờ biển bắt đầu lùi lại sau khi triều cường. "
Đường bờ biển bắt đầu lùi lại sau khi triều cường. "