You are here

Minister of Foreign Affairs là gì?

Minister of Foreign Affairs (ˈmɪnɪstər ɒv ˈfɒrən əˈfeəz)
Dịch nghĩa: Bộ Trưởng Ngoại Vụ
Danh từ
Ví dụ:
"The Minister of Foreign Affairs is responsible for managing international relations
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao phụ trách quản lý quan hệ quốc tế. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến