You are here
recount là gì?
recount (ˌriːˈkaʊnt)
Dịch nghĩa: kể lại
Động từ
Dịch nghĩa: kể lại
Động từ
Ví dụ:
"He will recount the events of the day during the meeting.
Anh ấy sẽ kể lại các sự kiện trong ngày trong cuộc họp. "
Anh ấy sẽ kể lại các sự kiện trong ngày trong cuộc họp. "