You are here

Ministry of Social Welfare là gì?

Ministry of Social Welfare (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsəʊʃᵊl ˈwɛlfeə)
Dịch nghĩa: Bộ Xã Hội
Danh từ
Ví dụ:
"The Ministry of Social Welfare focuses on social services and welfare programs
Bộ Phúc lợi xã hội tập trung vào các dịch vụ xã hội và chương trình phúc lợi. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến