You are here
redundant là gì?
redundant (rɪˈdʌndᵊnt)
Dịch nghĩa: dôi
Tính từ
Dịch nghĩa: dôi
Tính từ
Ví dụ:
"The new system was deemed redundant and removed.
Hệ thống mới được coi là thừa thãi và bị loại bỏ. "
Hệ thống mới được coi là thừa thãi và bị loại bỏ. "