You are here
reentrant angle là gì?
reentrant angle (riːˈɛntrənt ˈæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: góc lõm
Danh từ
Dịch nghĩa: góc lõm
Danh từ
Ví dụ:
"The reentrant angle in the design created a unique shape.
Góc lồi trong thiết kế tạo ra hình dạng độc đáo. "
Góc lồi trong thiết kế tạo ra hình dạng độc đáo. "