You are here
reflexive là gì?
reflexive (rɪˈflɛksɪv)
Dịch nghĩa: phản thân
Tính từ
Dịch nghĩa: phản thân
Tính từ
Ví dụ:
"The reflexive nature of the action surprised everyone.
Tính chất phản xạ của hành động khiến mọi người ngạc nhiên. "
Tính chất phản xạ của hành động khiến mọi người ngạc nhiên. "