You are here
refrigerated là gì?
refrigerated (rɪˈfrɪʤᵊreɪtɪd)
Dịch nghĩa: được làm lạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: được làm lạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The refrigerated truck kept the food fresh during transport.
Xe tải lạnh giữ cho thực phẩm tươi ngon trong quá trình vận chuyển. "
"The refrigerated truck kept the food fresh during transport.
Xe tải lạnh giữ cho thực phẩm tươi ngon trong quá trình vận chuyển. "