You are here
mahout là gì?
mahout (məˈhaʊt)
Dịch nghĩa: người quản tượng
Danh từ
Dịch nghĩa: người quản tượng
Danh từ
Ví dụ:
"A mahout is a person who works with and rides elephants
Mahout là người làm việc với và cưỡi voi. "
Mahout là người làm việc với và cưỡi voi. "