You are here

reject a theory là gì?

reject a theory (ˈriːʤɛkt ə ˈθɪəri)
Dịch nghĩa: bác bỏ giả thiết
Động từ
Ví dụ:
"The scientist had to reject the old theory in light of new research findings.
Nhà khoa học đã phải bác bỏ lý thuyết cũ dựa trên những phát hiện nghiên cứu mới. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến