You are here
malformation là gì?
malformation (ˌmælfɔːˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: tật nguyền
Danh từ
Dịch nghĩa: tật nguyền
Danh từ
Ví dụ:
"Malformation
The baby was born with a malformation that required surgery
Em bé sinh ra với dị tật cần phải phẫu thuật. "
The baby was born with a malformation that required surgery
Em bé sinh ra với dị tật cần phải phẫu thuật. "