You are here
malleus là gì?
malleus (ˈmæliəs)
Dịch nghĩa: xương búa
Danh từ
Dịch nghĩa: xương búa
Danh từ
Ví dụ:
"Malleus
The malleus is one of the three small bones in the middle ear that help with hearing
Malleus là một trong ba xương nhỏ ở tai giữa giúp việc nghe. "
The malleus is one of the three small bones in the middle ear that help with hearing
Malleus là một trong ba xương nhỏ ở tai giữa giúp việc nghe. "