You are here
remaining là gì?
remaining (rɪˈmeɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: còn lại
Tính từ
Dịch nghĩa: còn lại
Tính từ
Ví dụ:
"The remaining hours of the day were spent working on the project.
Những giờ còn lại của ngày được dành để làm việc trên dự án. "
Những giờ còn lại của ngày được dành để làm việc trên dự án. "