You are here
map coordinate code là gì?
map coordinate code (mæp kəʊˈɔːdɪneɪt kəʊd)
Dịch nghĩa: mã tọa độ bản đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: mã tọa độ bản đồ
Danh từ
Ví dụ:
"Map coordinate code
Entering the map coordinate code into the GPS system pinpointed the exact location
Nhập mã tọa độ bản đồ vào hệ thống GPS xác định vị trí chính xác. "
Entering the map coordinate code into the GPS system pinpointed the exact location
Nhập mã tọa độ bản đồ vào hệ thống GPS xác định vị trí chính xác. "