You are here
marjoram là gì?
marjoram (ˈmɑːʤərəm)
Dịch nghĩa: cây kinh giới
Danh từ
Dịch nghĩa: cây kinh giới
Danh từ
Ví dụ:
"Marjoram
Marjoram is often used as a herb to flavor various dishes
Xạ hương thường được sử dụng như một loại gia vị để tăng hương vị cho nhiều món ăn. "
Marjoram is often used as a herb to flavor various dishes
Xạ hương thường được sử dụng như một loại gia vị để tăng hương vị cho nhiều món ăn. "