You are here
resentment là gì?
resentment (rɪˈzɛntmənt)
Dịch nghĩa: sự tức giận
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tức giận
Danh từ
Ví dụ:
"His resentment towards the management grew over time.
Sự phẫn nộ của anh đối với ban quản lý ngày càng tăng theo thời gian. "
Sự phẫn nộ của anh đối với ban quản lý ngày càng tăng theo thời gian. "