You are here
resilient là gì?
resilient (rɪˈzɪliənt)
Dịch nghĩa: bật nảy
Tính từ
Dịch nghĩa: bật nảy
Tính từ
Ví dụ:
"The new materials are highly resilient to extreme temperatures.
Các vật liệu mới rất bền bỉ với nhiệt độ cực đoan. "
Các vật liệu mới rất bền bỉ với nhiệt độ cực đoan. "