You are here
mason là gì?
mason (ˈmeɪsᵊn)
Dịch nghĩa: thợ nề
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ nề
Danh từ
Ví dụ:
"Mason
The mason skillfully constructed the stone wall
Thợ xây đã xây dựng bức tường đá một cách khéo léo. "
The mason skillfully constructed the stone wall
Thợ xây đã xây dựng bức tường đá một cách khéo léo. "