You are here
respectful là gì?
respectful (rɪˈspɛktfᵊl)
Dịch nghĩa: lễ phép
Tính từ
Dịch nghĩa: lễ phép
Tính từ
Ví dụ:
"The teacher was always respectful of her students' opinions.
Giáo viên luôn tôn trọng ý kiến của học sinh. "
Giáo viên luôn tôn trọng ý kiến của học sinh. "