You are here
matchlock là gì?
matchlock (ˈmæʧlɒk)
Dịch nghĩa: súng hỏa mai
Danh từ
Dịch nghĩa: súng hỏa mai
Danh từ
Ví dụ:
"Matchlock
The matchlock firearm was an early form of gunpowder weapon
Súng hỏa mai là một dạng vũ khí thuốc súng sớm. "
The matchlock firearm was an early form of gunpowder weapon
Súng hỏa mai là một dạng vũ khí thuốc súng sớm. "