You are here
revolve là gì?
revolve (rɪˈvɒlv)
Dịch nghĩa: suy đi xét lại
Động từ
Dịch nghĩa: suy đi xét lại
Động từ
Ví dụ:
"The planets revolve around the sun in elliptical orbits.
Các hành tinh quay quanh mặt trời theo các quỹ đạo hình elip. "
Các hành tinh quay quanh mặt trời theo các quỹ đạo hình elip. "