You are here
reward là gì?
reward (rɪˈwɔːd)
Dịch nghĩa: ân thưởng
Động từ
Dịch nghĩa: ân thưởng
Động từ
Ví dụ:
"The company offered a generous reward for information leading to the capture of the thief.
Công ty đã đưa ra một phần thưởng hậu hĩnh cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ kẻ trộm. "
Công ty đã đưa ra một phần thưởng hậu hĩnh cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ kẻ trộm. "