You are here
menacing là gì?
menacing (ˈmɛnɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: ậm ọe
Tính từ
Dịch nghĩa: ậm ọe
Tính từ
Ví dụ:
"The villain's menacing glare made everyone in the room feel uneasy
Cái nhìn đe dọa của tên phản diện khiến mọi người trong phòng cảm thấy bất an. "
Cái nhìn đe dọa của tên phản diện khiến mọi người trong phòng cảm thấy bất an. "