You are here
menacingly là gì?
menacingly (ˈmɛnɪsɪŋli)
Dịch nghĩa: ậm ọe
trạng từ
Dịch nghĩa: ậm ọe
trạng từ
Ví dụ:
"He stared at her menacingly, causing her to back away
Anh ta nhìn cô ấy một cách đe dọa, khiến cô phải lùi lại. "
Anh ta nhìn cô ấy một cách đe dọa, khiến cô phải lùi lại. "