You are here
mendacity là gì?
mendacity (mɛnˈdæsəti)
Dịch nghĩa: sự xuyên tạc
Danh từ
Dịch nghĩa: sự xuyên tạc
Danh từ
Ví dụ:
"His mendacity made it hard for people to trust him
Sự dối trá của anh khiến mọi người khó tin tưởng vào anh. "
Sự dối trá của anh khiến mọi người khó tin tưởng vào anh. "