You are here
menorrhagia là gì?
menorrhagia (menorrhagia)
Dịch nghĩa: chứng rong kinh
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng rong kinh
Danh từ
Ví dụ:
"Menorrhagia is a condition characterized by excessively heavy menstrual bleeding
Rong kinh là tình trạng chảy máu kinh nguyệt quá nhiều. "
Rong kinh là tình trạng chảy máu kinh nguyệt quá nhiều. "