You are here
mesmerize là gì?
mesmerize (ˈmɛzməraɪz)
Dịch nghĩa: mê hoặc
Động từ
Dịch nghĩa: mê hoặc
Động từ
Ví dụ:
"The magician's performance seemed to mesmerize the audience
Buổi biểu diễn của ảo thuật gia dường như đã làm say đắm khán giả. "
Buổi biểu diễn của ảo thuật gia dường như đã làm say đắm khán giả. "