You are here
metacentric là gì?
metacentric (metacentric)
Dịch nghĩa: khuynh tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: khuynh tâm
Tính từ
Ví dụ:
"The metacentric height is a measure used in naval architecture
Chiều cao trung tâm là một chỉ số được sử dụng trong kiến trúc hàng hải. "
Chiều cao trung tâm là một chỉ số được sử dụng trong kiến trúc hàng hải. "