You are here

metempsychosis là gì?

metempsychosis (ˌmɛtɛmpsɪˈkəʊsɪs)
Dịch nghĩa: thuyết luân hồi
Danh từ
Ví dụ:
"The ancient belief in metempsychosis involves the transmigration of souls
Niềm tin cổ xưa vào sự chuyển sinh liên quan đến việc chuyển động của linh hồn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến