You are here
miasmal atmosphere là gì?
miasmal atmosphere (miasmal ˈætməsfɪə)
Dịch nghĩa: âm khí
Danh từ
Dịch nghĩa: âm khí
Danh từ
Ví dụ:
"The miasmal atmosphere of the abandoned building was eerie
Bầu không khí ô nhiễm của tòa nhà bị bỏ hoang rất kỳ quái. "
Bầu không khí ô nhiễm của tòa nhà bị bỏ hoang rất kỳ quái. "