You are here
rollicking là gì?
rollicking (ˈrɒlɪkɪŋ)
Dịch nghĩa: vui đùa
Tính từ
Dịch nghĩa: vui đùa
Tính từ
Ví dụ:
"The party was a rollicking good time with lots of laughter and music.
Buổi tiệc thật vui vẻ với nhiều tiếng cười và nhạc. "
Buổi tiệc thật vui vẻ với nhiều tiếng cười và nhạc. "