You are here
midwife là gì?
midwife (ˈmɪdwaɪf)
Dịch nghĩa: bà đỡ
Danh từ
Dịch nghĩa: bà đỡ
Danh từ
Ví dụ:
"The midwife assisted with the delivery of the baby
Bà đỡ đã hỗ trợ trong quá trình sinh nở. "
Bà đỡ đã hỗ trợ trong quá trình sinh nở. "