You are here
military headquarter là gì?
military headquarter (ˈmɪlɪtᵊri ˌhɛdˈkwɔːtə)
Dịch nghĩa: bộ chỉ huy quân sự
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ chỉ huy quân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The military headquarters coordinates operations and strategy planning
Bộ chỉ huy quân sự điều phối các hoạt động và lập kế hoạch chiến lược. "
Bộ chỉ huy quân sự điều phối các hoạt động và lập kế hoạch chiến lược. "