You are here
rotten là gì?
rotten (ˈrɒtᵊn)
Dịch nghĩa: ương bướng
Động từ
Dịch nghĩa: ương bướng
Động từ
Ví dụ:
"The fruit was rotten and could not be eaten.
Trái cây đã bị thối và không thể ăn được. "
Trái cây đã bị thối và không thể ăn được. "