You are here
military rights là gì?
military rights (ˈmɪlɪtᵊri raɪts)
Dịch nghĩa: binh quyền
số nhiều
Dịch nghĩa: binh quyền
số nhiều
Ví dụ:
"The soldiers' military rights include fair treatment and proper pay
Quyền quân sự của các binh sĩ bao gồm đối xử công bằng và trả lương hợp lý. "
Quyền quân sự của các binh sĩ bao gồm đối xử công bằng và trả lương hợp lý. "