You are here
military supplies là gì?
military supplies (ˈmɪlɪtᵊri səˈplaɪz)
Dịch nghĩa: binh nhu
số nhiều
Dịch nghĩa: binh nhu
số nhiều
Ví dụ:
"The base requires various military supplies to operate effectively
Căn cứ yêu cầu nhiều vật tư quân sự để hoạt động hiệu quả. "
Căn cứ yêu cầu nhiều vật tư quân sự để hoạt động hiệu quả. "