You are here
military uniform là gì?
military uniform (ˈmɪlɪtᵊri ˈjuːnɪfɔːm)
Dịch nghĩa: binh phục
Danh từ
Dịch nghĩa: binh phục
Danh từ
Ví dụ:
"Soldiers are required to wear a military uniform during official duties
Các binh sĩ phải mặc đồng phục quân đội trong các nhiệm vụ chính thức. "
Các binh sĩ phải mặc đồng phục quân đội trong các nhiệm vụ chính thức. "