You are here
roundtable là gì?
roundtable (ˈraʊndˌteɪbᵊl ˈkɒnfᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: bàn tròn
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn tròn
Danh từ
Ví dụ:
"The roundtable discussion was productive and informative.
Cuộc thảo luận bàn tròn đã rất hiệu quả và đầy thông tin. "
Cuộc thảo luận bàn tròn đã rất hiệu quả và đầy thông tin. "