You are here
rout là gì?
rout (raʊt)
Dịch nghĩa: đánh tan tác
Động từ
Dịch nghĩa: đánh tan tác
Động từ
Ví dụ:
"The army was in a rout after the defeat.
Quân đội đã bị tan tác sau thất bại. "
Quân đội đã bị tan tác sau thất bại. "