You are here
router là gì?
router (ˈruːtə)
Dịch nghĩa: bộ định tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ định tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"The router manages the data traffic in the network.
Bộ định tuyến quản lý lưu lượng dữ liệu trong mạng. "
Bộ định tuyến quản lý lưu lượng dữ liệu trong mạng. "