You are here
rubidium là gì?
rubidium (ruːˈbɪdiəm)
Dịch nghĩa: rubiđium
Danh từ
Dịch nghĩa: rubiđium
Danh từ
Ví dụ:
"Rubidium is a soft, silvery-white metallic element.
Rubidi là một nguyên tố kim loại mềm, màu trắng bạc. "
Rubidi là một nguyên tố kim loại mềm, màu trắng bạc. "