You are here
minimize là gì?
minimize (ˈmɪnɪmaɪz)
Dịch nghĩa: thu nhỏ
Động từ
Dịch nghĩa: thu nhỏ
Động từ
Ví dụ:
"The team tried to minimize the risks associated with the project
Đội ngũ cố gắng giảm thiểu các rủi ro liên quan đến dự án. "
Đội ngũ cố gắng giảm thiểu các rủi ro liên quan đến dự án. "