You are here
ruffed là gì?
ruffed (rʌft)
Dịch nghĩa: rối loạn cương cứng
Tính từ
Dịch nghĩa: rối loạn cương cứng
Tính từ
Ví dụ:
"The bird has a ruffed neck that is quite distinctive.
Con chim có cổ rậm rạp rất đặc trưng. "
Con chim có cổ rậm rạp rất đặc trưng. "