You are here
ruined là gì?
ruined (ˈruːɪnd)
Dịch nghĩa: bại sản
Danh từ
Dịch nghĩa: bại sản
Danh từ
Ví dụ:
"The old building was completely ruined after the storm.
Tòa nhà cũ hoàn toàn bị phá hủy sau cơn bão. "
Tòa nhà cũ hoàn toàn bị phá hủy sau cơn bão. "