You are here
minuscule là gì?
minuscule (ˈmɪnəskjuːl)
Dịch nghĩa: nhỏ xíu
Danh từ
Dịch nghĩa: nhỏ xíu
Danh từ
Ví dụ:
"The print was so minuscule that it was difficult to read
Chữ in quá nhỏ đến mức khó đọc. "
"The print was so minuscule that it was difficult to read
Chữ in quá nhỏ đến mức khó đọc. "