You are here
mire là gì?
mire (ˈmaɪə)
Dịch nghĩa: bãi lầy
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi lầy
Danh từ
Ví dụ:
"The car got stuck in the mire after the heavy rain
Chiếc xe bị kẹt trong bùn lầy sau trận mưa lớn. "
Chiếc xe bị kẹt trong bùn lầy sau trận mưa lớn. "