You are here
run away là gì?
run away (rʌn əˈweɪ)
Dịch nghĩa: chạy đi
Động từ
Dịch nghĩa: chạy đi
Động từ
Ví dụ:
"The thief tried to run away from the police but was quickly caught.
Kẻ trộm cố gắng chạy trốn khỏi cảnh sát nhưng nhanh chóng bị bắt. "
Kẻ trộm cố gắng chạy trốn khỏi cảnh sát nhưng nhanh chóng bị bắt. "