You are here
mischievous là gì?
mischievous (ˈmɪsʧɪvəs)
Dịch nghĩa: hay làm hại
Tính từ
Dịch nghĩa: hay làm hại
Tính từ
Ví dụ:
"Her mischievous smile hinted at a prank
Nụ cười tinh quái của cô ấy gợi ý về một trò đùa. "
Nụ cười tinh quái của cô ấy gợi ý về một trò đùa. "